Có 2 kết quả:

心存不满 xīn cún bù mǎn ㄒㄧㄣ ㄘㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄇㄢˇ心存不滿 xīn cún bù mǎn ㄒㄧㄣ ㄘㄨㄣˊ ㄅㄨˋ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be discontented
(2) to be dissatisfied

Từ điển Trung-Anh

(1) to be discontented
(2) to be dissatisfied